Môn bóng chuyền tiếng anh là gì ? Lịch sử môn bóng chuyền

Bóng chuyền là môn thể thao gồm có hai đội gồm 2, 4 hoặc 6 người chơi, nơi họ tranh tài trên lưới bằng cách nỗ lực ép bóng xuống sân đối kháng theo một bộ luật .

Ngày nay với sự tăng trưởng vượt bậc và sự phổ cập của môn thể thao này, Bóng chuyền được cho là một trong những môn thể thao được nhiều người tham gia nhất trên quốc tế. Với một môn thể thao hot như thế này thì bạn đã biết môn bóng chuyền tiếng anh là gì chưa. Hãy xem qua bài viết này nhé

Môn bóng chuyền tiếng anh là gì

Môn bóng chuyền tiếng anh là volleyball

Nghĩa của danh từ này theo từ điển tiếng anh

a game for two teams, usually of six players, in which a large ball is hit by hand over a high net, the aim being to score points by making the ball reach the ground on the opponent’s side of the court .
( một game show dành cho hai đội, thường gồm sáu người chơi, trong đó một quả bóng lớn được đánh bằng tay trên lưới cao, mục tiêu là ăn được điểm bằng cách làm cho bóng chạm đất bên phần sân của đối phương. )

=>>Xem thêm website về chủ đề : sức khỏe

VÍ DỤ : they play volleyball so good

mon-bong-chuyen-tieng-anh-la-gi

Lịch sử môn bóng chuyền

Bóng chuyền có một lịch sử vẻ vang truyền kiếp và truyền kiếp. Ông William. G. Morgan của Holyoke, giám đốc giáo dục sức khỏe thể chất của YMCA từ Mass., Vào mùa đông năm 1895 – 96, đã tăng trưởng một game show trong phòng tập thể dục của mình mà khởi đầu ông gọi là Mintonette và sau đó đổi thành Volley Ball. Dựa trên sự tích hợp của những môn thể thao khác nhau gồm có quần vợt, bóng rổ và bóng chày, môn thể thao mới mê hoặc này có vẻ như lấp đầy một vị trí mà không game show nào khác lấp đầy. Nó sẽ được chơi trong nhà, và bởi những người muốn một game show không quá thô bạo như bóng rổ và nhưng một game show yên cầu mức độ hoạt động giải trí tựa như .

=>>Xem thêm website về chủ đề : sức khỏe

Từ vựng về những môn thể thao

archery [ ‘ ɑ : t ∫ əri ] : bắn cung
athletics [ æθ ’ letiks ] : điền kinh
badminton [ ‘ bædmintən ] : cầu lông
baseball [ ‘ beisbɔ : l ] : bóng chày
basketball [ ‘ bɑ : skitbɔ : l ] : bóng rổ
beach volleyball : bóng chuyền bãi biển
bowls [ boul ] : trò ném bóng gỗ
boxing [ ‘ bɔksiη ] : đấm bốc
canoeing [ kə ’ nu : ] : chèo thuyền ca-nô
climbing [ ‘ klaimiη ] : leo núi
cricket [ ‘ krikit ] : crikê

=>>Xem thêm website về chủ đề : sức khỏe

cycling [ ‘ saikliη ] : đua xe đạp điện
darts [ dɑ : t ] : trò ném phi tiêu
diving [ ‘ daiviη ] : lặn
fishing [ ‘ fi ∫ iη ] : câu cá
football [ ‘ futbɔ : l ] : bóng đá
karting [ ka : tiη ] : đua xe kart ( xe hơi nhỏ không mui )
golf [ gɔlf ] : đánh gôn
gymnastics [, dʒim ’ næstiks ] : tập thể hình
handball [ ‘ hændbɔ : l ] : bóng ném
hiking [ haik ] : đi bộ đường dài
hockey [ ‘ hɔki ] : khúc côn cầu
horse racing : đua ngựa
horse riding : cưỡi ngựa
hunting [ ‘ hʌntiη ] : đi săn

ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

ice skating : trượt băng

=>>Xem thêm website về chủ đề : sức khỏe

inline skating hoặc rollerblading : trượt pa-tanh
jogging [ ‘ dʒɔgiη ] : chạy bộ
judo [ ‘ dʒu : dou ] : võ judo
karate [ kə ’ rɑ : ti ] : võ karate
kick boxing : võ đối kháng
lacrosse [ lə ’ krɔs ] : bóng vợt
martial arts : võ thuật
motor racing : đua xe hơi
mountaineering [, maunti’ni əriη : leo núi
netball [ ‘ netbɔ : l ] : bóng rổ nữ
pool [ pu : l ] : bi-a
rowing [ ‘ rauiη ] : chèo thuyền
rugby [ ‘ rʌgbi ] : bóng bầu dục
running [ ‘ rʌniη ] : chạy đua
sailing [ ‘ seiliη ] : chèo thuyền
scuba diving [ ‘ sku : bə ] [ ‘ daiviη ] : lặn có bình khí
shooting [ ‘ ∫ u : tiη ] : bắn súng
skateboarding [ skeit ] [ ‘ bɔ : diη ] : trượt ván
skiing [ ‘ ski : iη ] : trượt tuyết
snooker [ ‘ snu : kə ] : bi-a
snowboarding [ snou ] [ ‘ bɔ : diη ] : trượt tuyết ván
squash [ skwɔ ∫ ] : bóng quần

=>>Xem thêm website về chủ đề : sức khỏe

surfing [ ‘ sɜ : fiη ] : lướt sóng
swimming [ ‘ swimiη ] : lượn lờ bơi lội
table đánh tennis : bóng bàn
ten-pin bowling : bowling
volleyball [ ‘ vɔlibɔ : l ] : bóng chuyền
walking : đi bộ
water polo [ ‘ poulou ] : bóng nước
water skiing : trượt ván nước do tàu kéo

weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

windsurfing [ ‘ windsə : fiη ] : trượt ván buồm
wrestling [ ‘ resliη ] : môn đấu vật

Bình luận